XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (XSTTH)
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (XSTTH) 29/04/2024
XSTTH 29/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 0: 9,7,6,3,3 | |
G7 | 833 |
1: 9,7,7,5 | |
G6 | 3109 6649 3232 |
2: 2 | |
G5 | 0003 |
3: 3, 2 | |
G4 | 87122 44417 27555 |
4: 9 | |
5: 5, 3 | |||
G3 | 58607 68578 |
6: | |
G2 | 02619 |
7: 8 | |
G1 | 00306 |
8: 8 | |
ĐB | 983217 | 9: 6 |
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (XSTTH) 28/04/2024
XSTTH 28/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 99 | 0: 6, 5, 2 | |
G7 | 367 |
1: 4, 0 | |
G6 | 3379 6745 1788 |
2: | |
G5 | 5510 |
3: 4, 1 | |
G4 | 85199 32981 07262 |
4: 5 | |
5: 1 | |||
G3 | 41302 17205 |
6: 7, 2 | |
G2 | 98934 |
7: 9, 8, 6 | |
G1 | 90731 |
8: 8, 1 | |
ĐB | 645478 | 9: 9, 9 |
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (XSTTH) 22/04/2024
XSTTH 22/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 57 | 0: 9, 9 | |
G7 | 517 |
1: 9, 7, 7 | |
G6 | 1729 6476 0428 |
2: 9, 8, 3 | |
G5 | 4909 |
3: | |
G4 | 34882 55876 29781 |
4: 5, 4 | |
5: 7, 2, 2 | |||
G3 | 96845 91923 |
6: | |
G2 | 43752 |
7: 6, 6 | |
G1 | 74319 |
8: 2, 2, 1 | |
ĐB | 421244 | 9: |
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (XSTTH) 21/04/2024
XSTTH 21/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 0: 7, 3 | |
G7 | 059 |
1: 5 | |
G6 | 9222 5074 0639 |
2: 6, 2 | |
G5 | 0839 |
3: 9, 9, 1 | |
G4 | 57415 58741 58449 |
4: 9, 1 | |
5: 9, 9, 0 | |||
G3 | 81107 90065 |
6: 5, 4 | |
G2 | 22887 |
7: 4 | |
G1 | 54959 |
8: 7, 6 | |
ĐB | 985186 | 9: |
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (XSTTH) 15/04/2024
XSTTH 15/04 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 13 | 0: 7, 4, 0 | |
G7 | 292 |
1: 3, 3, 3 | |
G6 | 6946 6400 6351 |
2: 2 | |
G5 | 7922 |
3: | |
G4 | 47148 79999 49213 |
4: 8, 6, 6 | |
5: 8, 2, 1 | |||
G3 | 94213 58888 |
6: | |
G2 | 51304 |
7: | |
G1 | 75688 |
8: 8, 8 | |
ĐB | 208358 | 9: 9, 9, 2 |
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (XSTTH) 14/04/2024
XSTTH 14/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 34 | 0: 9, 3, 2 | |
G7 | 503 |
1: 4 | |
G6 | 5009 2854 7895 |
2: 3, 3 | |
G5 | 7123 |
3: 9, 4, 3 | |
G4 | 63776 58450 01777 |
4: | |
5: 5, 4, 0 | |||
G3 | 05102 02933 |
6: | |
G2 | 71191 |
7: 7, 6, 5 | |
G1 | 16039 |
8: | |
ĐB | 706255 | 9: 6, 5, 1 |
VỀ KẾT QUẢ XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (KQXSTTH- SXTTH)
Địa điểm mở thưởng: 6 Đường Trần Hưng Đạo, P. Phú Hòa, TP. Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế.
XSTTH - Xổ số Thừa Thiên Huế